109
GK
E. van der Sar
22
106
51
54
53
53
59
58
54
56
56
47
48
48
48
50
50
47
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
98
TM Phản xạ
106
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
110
Tốc độ
58
Tăng tốc
76
Dứt điểm
38
Lực sút
47
Sút xa
35
Chọn vị trí
36
Vô lê
22
Penalty
37
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
34
Chuyền dài
70
Đá phạt
31
Sút xoáy
40
Rê bóng
40
Giữ bóng
54
Khéo léo
84
Thăng bằng
88
Phản ứng
103
Kèm người
28
Lấy bóng
28
Cắt bóng
37
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
91
Thể lực
72
Quyết đoán
53
Nhảy
97
Bình tĩnh
86
TM đổ người
110
TM bắt bóng
106
TM phát bóng
98
TM phản xạ
106
TM chọn vị trí
110
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2011 | Manchester United | |
2001~2005 | Fulham | |
1999~2001 | Juventus F.C | |
1990~1999 | Ajax | |
1989~1990 | VV 노르트베이크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |