97
GK
E. van der Sar
17
94
29
34
34
34
40
40
37
35
35
32
32
30
30
31
31
32
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
87
TM Phản xạ
95
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
101
Tốc độ
46
Tăng tốc
53
Dứt điểm
15
Lực sút
25
Sút xa
9
Chọn vị trí
10
Vô lê
12
Penalty
18
Chuyền ngắn
47
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
11
Chuyền dài
47
Đá phạt
15
Sút xoáy
8
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Phản ứng
89
Kèm người
10
Lấy bóng
10
Cắt bóng
25
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
75
Thể lực
30
Quyết đoán
50
Nhảy
83
Bình tĩnh
66
TM đổ người
91
TM bắt bóng
97
TM phát bóng
87
TM phản xạ
95
TM chọn vị trí
101
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2011 | Manchester United | |
2001~2005 | Fulham | |
1999~2001 | Juventus F.C | |
1990~1999 | Ajax | |
1989~1990 | VV 노르트베이크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |