102
GK
E. van der Sar
19
99
44
48
47
47
52
52
47
48
48
39
39
39
39
41
41
39
TM Đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
102
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
107
Tốc độ
41
Tăng tốc
63
Dứt điểm
33
Lực sút
31
Sút xa
22
Chọn vị trí
53
Vô lê
23
Penalty
30
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
26
Chuyền dài
56
Đá phạt
22
Sút xoáy
33
Rê bóng
29
Giữ bóng
45
Khéo léo
76
Thăng bằng
76
Phản ứng
92
Kèm người
20
Lấy bóng
17
Cắt bóng
43
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
77
Thể lực
53
Quyết đoán
56
Nhảy
85
Bình tĩnh
76
TM đổ người
97
TM bắt bóng
99
TM phát bóng
92
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
107
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 16 - Chẵn 36
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2005~2011 | Manchester United | |
2001~2005 | Fulham | |
1999~2001 | Juventus F.C | |
1990~1999 | Ajax | |
1989~1990 | VV 노르트베이크 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |