113
RW
Jairzinho
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jairzinho
RW
113
LW
113
173cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
38
109
110
110
110
101
108
87
109
109
82
82
89
89
92
92
82
Tốc độ
115
Sút
106
Chuyền bóng
103
Rê bóng
115
Phòng thủ
70
Thể chất
99
Tốc độ
115
Tăng tốc
116
Dứt điểm
109
Lực sút
107
Sút xa
102
Chọn vị trí
114
Vô lê
104
Penalty
99
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
111
Chuyền dài
96
Đá phạt
102
Sút xoáy
103
Rê bóng
118
Giữ bóng
110
Khéo léo
117
Thăng bằng
118
Phản ứng
109
Kèm người
65
Lấy bóng
67
Cắt bóng
67
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
99
Thể lực
106
Quyết đoán
89
Nhảy
105
Bình tĩnh
116
TM đổ người
33
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
31
TM phản xạ
25
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1981~1982 | 보타포구 | |
1980~1981 | 호르헤 윌스떼르만 | |
1979~1980 | 패스트 클루브 | |
1978~1979 | 노로에스테 | |
1977~1978 | 포르투게사 FC | |
1976~1977 | 크루제이루 | |
1974~1976 | Olympique Marseille | |
1959~1974 | 보타포구 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |