111
LM
P. Nedvěd
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pavel Nedvěd
LM
111
CAM
111
177cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
28
107
108
108
108
106
108
102
108
108
97
97
101
101
103
103
97
Tốc độ
111
Sút
109
Chuyền bóng
106
Rê bóng
109
Phòng thủ
94
Thể chất
105
Tốc độ
111
Tăng tốc
111
Dứt điểm
105
Lực sút
116
Sút xa
116
Chọn vị trí
108
Vô lê
104
Penalty
97
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
109
Chuyền dài
107
Đá phạt
107
Sút xoáy
106
Rê bóng
112
Giữ bóng
107
Khéo léo
108
Thăng bằng
113
Phản ứng
108
Kèm người
93
Lấy bóng
93
Cắt bóng
98
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
99
Thể lực
117
Quyết đoán
112
Nhảy
96
Bình tĩnh
113
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
26
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2009 | Juventus F.C | |
1996~2001 | Latium | |
1992~1996 | Sparta Praha | |
1991~1992 | 두클라 프라하 | |
1990~1991 | Victoria Plzen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |