102
LM
P. Nedvěd
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pavel Nedvěd
LM
102
CAM
102
177cm
|
72kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
18
98
99
99
99
97
99
91
99
99
86
86
91
91
93
93
86
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
97
Rê bóng
102
Phòng thủ
81
Thể chất
93
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
98
Lực sút
108
Sút xa
106
Chọn vị trí
94
Vô lê
92
Penalty
89
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
101
Chuyền dài
97
Đá phạt
99
Sút xoáy
95
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
101
Phản ứng
100
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
89
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
85
Thể lực
107
Quyết đoán
99
Nhảy
86
Bình tĩnh
100
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 59 - Chẵn 19
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2009 | Juventus F.C | |
1996~2001 | Latium | |
1992~1996 | Sparta Praha | |
1991~1992 | 두클라 프라하 | |
1990~1991 | Victoria Plzen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |