90
LM
P. Nedvěd
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Pavel Nedvěd
LM
90
CAM
91
177cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
20
86
88
87
87
88
88
84
87
87
79
79
83
83
84
84
79
Tốc độ
83
Sút
88
Chuyền bóng
88
Rê bóng
87
Phòng thủ
76
Thể chất
82
Tốc độ
86
Tăng tốc
81
Dứt điểm
84
Lực sút
95
Sút xa
92
Chọn vị trí
89
Vô lê
89
Penalty
85
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
87
Chuyền dài
88
Đá phạt
90
Sút xoáy
90
Rê bóng
89
Giữ bóng
88
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Phản ứng
91
Kèm người
65
Lấy bóng
79
Cắt bóng
87
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
77
Thể lực
91
Quyết đoán
87
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2001~2009 | Juventus F.C | |
1996~2001 | Latium | |
1992~1996 | Sparta Praha | |
1991~1992 | 두클라 프라하 | |
1990~1991 | Victoria Plzen |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.57% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.43% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.38% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.36% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |