121
CF
A. Del Piero
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Del Piero
CF
121
CAM
121
174cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
40
117
118
118
118
112
118
96
118
118
88
87
95
95
99
99
88
Tốc độ
117
Sút
119
Chuyền bóng
116
Rê bóng
120
Phòng thủ
73
Thể chất
107
Tốc độ
117
Tăng tốc
119
Dứt điểm
120
Lực sút
119
Sút xa
121
Chọn vị trí
121
Vô lê
109
Penalty
125
Chuyền ngắn
119
Tầm nhìn
113
Tạt bóng
115
Chuyền dài
109
Đá phạt
123
Sút xoáy
125
Rê bóng
122
Giữ bóng
119
Khéo léo
121
Thăng bằng
119
Phản ứng
118
Kèm người
71
Lấy bóng
69
Cắt bóng
73
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
104
Thể lực
117
Quyết đoán
104
Nhảy
105
Bình tĩnh
125
TM đổ người
31
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
31
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 델리 다이너모스 FC | |
2012~2014 | Sydney FC | |
1993~2012 | Juventus F.C | |
1991~1993 | 파도바 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |