108
CF
A. Del Piero
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Del Piero
CF
108
CAM
108
174cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
22
103
105
105
105
98
105
82
105
105
72
72
79
79
84
84
72
Tốc độ
104
Sút
104
Chuyền bóng
103
Rê bóng
106
Phòng thủ
57
Thể chất
93
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
106
Lực sút
103
Sút xa
106
Chọn vị trí
108
Vô lê
93
Penalty
104
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
103
Chuyền dài
95
Đá phạt
106
Sút xoáy
111
Rê bóng
108
Giữ bóng
107
Khéo léo
105
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
60
Lấy bóng
51
Cắt bóng
53
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
99
Nhảy
87
Bình tĩnh
109
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 17 - Chẵn 37
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 델리 다이너모스 FC | |
2012~2014 | Sydney FC | |
1993~2012 | Juventus F.C | |
1991~1993 | 파도바 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |