113
LW
A. Del Piero
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Del Piero
LW
113
CF
113
174cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
26
107
110
110
110
103
109
87
110
110
78
78
86
86
90
90
78
Tốc độ
110
Sút
107
Chuyền bóng
108
Rê bóng
112
Phòng thủ
62
Thể chất
98
Tốc độ
109
Tăng tốc
112
Dứt điểm
105
Lực sút
110
Sút xa
112
Chọn vị trí
113
Vô lê
105
Penalty
105
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
113
Chuyền dài
103
Đá phạt
115
Sút xoáy
116
Rê bóng
115
Giữ bóng
112
Khéo léo
113
Thăng bằng
102
Phản ứng
110
Kèm người
61
Lấy bóng
56
Cắt bóng
60
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
95
Thể lực
106
Quyết đoán
97
Nhảy
95
Bình tĩnh
115
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 델리 다이너모스 FC | |
2012~2014 | Sydney FC | |
1993~2012 | Juventus F.C | |
1991~1993 | 파도바 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |