124
CF
A. Del Piero
41
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alessandro Del Piero
CF
124
CAM
124
174cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
43
120
121
121
121
115
121
99
121
121
91
90
98
98
102
102
91
Tốc độ
120
Sút
122
Chuyền bóng
119
Rê bóng
123
Phòng thủ
76
Thể chất
110
Tốc độ
120
Tăng tốc
122
Dứt điểm
123
Lực sút
122
Sút xa
124
Chọn vị trí
124
Vô lê
112
Penalty
128
Chuyền ngắn
122
Tầm nhìn
116
Tạt bóng
118
Chuyền dài
112
Đá phạt
126
Sút xoáy
128
Rê bóng
125
Giữ bóng
122
Khéo léo
124
Thăng bằng
122
Phản ứng
121
Kèm người
74
Lấy bóng
72
Cắt bóng
76
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
107
Thể lực
120
Quyết đoán
107
Nhảy
108
Bình tĩnh
128
TM đổ người
34
TM bắt bóng
33
TM phát bóng
34
TM phản xạ
34
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2014~2015 | 델리 다이너모스 FC | |
2012~2014 | Sydney FC | |
1993~2012 | Juventus F.C | |
1991~1993 | 파도바 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |