121
ST
B. Cha
31
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cha Bum Kun
ST
121
179cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
41
118
116
116
116
108
113
98
114
114
96
96
99
99
101
101
96
Tốc độ
125
Sút
121
Chuyền bóng
106
Rê bóng
115
Phòng thủ
82
Thể chất
120
Tốc độ
125
Tăng tốc
125
Dứt điểm
123
Lực sút
122
Sút xa
122
Chọn vị trí
120
Vô lê
115
Penalty
114
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
112
Chuyền dài
104
Đá phạt
109
Sút xoáy
117
Rê bóng
115
Giữ bóng
115
Khéo léo
118
Thăng bằng
125
Phản ứng
118
Kèm người
79
Lấy bóng
79
Cắt bóng
79
Đánh đầu
118
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
117
Thể lực
124
Quyết đoán
122
Nhảy
123
Bình tĩnh
118
TM đổ người
31
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
31
TM phản xạ
31
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1983~1989 | Bayer 04 Leverkusen | |
1979~1983 | Eintracht Frankfurt | |
1978~1979 | SV Darmstadt 98 | |
1976~1976 | 서울신탁은행 | |
1976~1979 | 공군 축구단 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |