101
ST
B. Cha
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cha Bum Kun
ST
101
CF
99
RW
99
179cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
23
98
96
96
96
88
94
79
95
95
76
76
80
80
82
82
76
Tốc độ
106
Sút
100
Chuyền bóng
88
Rê bóng
96
Phòng thủ
62
Thể chất
100
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
103
Lực sút
101
Sút xa
99
Chọn vị trí
99
Vô lê
91
Penalty
97
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
90
Sút xoáy
91
Rê bóng
97
Giữ bóng
93
Khéo léo
97
Thăng bằng
104
Phản ứng
97
Kèm người
55
Lấy bóng
61
Cắt bóng
60
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
99
Thể lực
106
Quyết đoán
100
Nhảy
99
Bình tĩnh
93
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
16
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 01 - Chẵn 21
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1983~1989 | Bayer 04 Leverkusen | |
1979~1983 | Eintracht Frankfurt | |
1978~1979 | SV Darmstadt 98 | |
1976~1976 | 서울신탁은행 | |
1976~1979 | 공군 축구단 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |