106
ST
B. Cha
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cha Bum Kun
ST
106
CF
104
RW
103
179cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
22
103
101
100
100
92
98
81
99
99
78
78
82
82
84
84
78
Tốc độ
109
Sút
104
Chuyền bóng
91
Rê bóng
101
Phòng thủ
63
Thể chất
104
Tốc độ
109
Tăng tốc
109
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
103
Chọn vị trí
103
Vô lê
95
Penalty
99
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
94
Chuyền dài
86
Đá phạt
92
Sút xoáy
96
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
101
Thăng bằng
108
Phản ứng
103
Kèm người
60
Lấy bóng
59
Cắt bóng
58
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
103
Thể lực
108
Quyết đoán
103
Nhảy
107
Bình tĩnh
97
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1983~1989 | Bayer 04 Leverkusen | |
1979~1983 | Eintracht Frankfurt | |
1978~1979 | SV Darmstadt 98 | |
1976~1976 | 서울신탁은행 | |
1976~1979 | 공군 축구단 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |