122
CB
F. Cannavaro
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Fabio Cannavaro
CB
122
176cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
42
107
104
103
103
105
103
113
104
104
119
119
115
115
112
112
119
Tốc độ
114
Sút
98
Chuyền bóng
97
Rê bóng
102
Phòng thủ
121
Thể chất
118
Tốc độ
112
Tăng tốc
117
Dứt điểm
103
Lực sút
96
Sút xa
90
Chọn vị trí
108
Vô lê
97
Penalty
91
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
90
Chuyền dài
100
Đá phạt
91
Sút xoáy
96
Rê bóng
96
Giữ bóng
104
Khéo léo
112
Thăng bằng
127
Phản ứng
121
Kèm người
121
Lấy bóng
119
Cắt bóng
124
Đánh đầu
123
Xoạc bóng
124
Sức mạnh
117
Thể lực
116
Quyết đoán
124
Nhảy
127
Bình tĩnh
117
TM đổ người
31
TM bắt bóng
34
TM phát bóng
34
TM phản xạ
33
TM chọn vị trí
33
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2011 | 알아흘리 두바이 | |
2009~2010 | Juventus F.C | |
2006~2009 | Real Madrid | |
2004~2006 | Juventus F.C | |
2002~2004 | Inter Milan | |
1995~2002 | Parma | |
1992~1995 | Napoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |