121
CM
P. Scholes
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Scholes
CM
121
CAM
121
171cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
41
115
117
117
117
118
118
111
117
117
105
106
109
109
111
111
105
Tốc độ
108
Sút
117
Chuyền bóng
120
Rê bóng
117
Phòng thủ
98
Thể chất
115
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
114
Lực sút
124
Sút xa
125
Chọn vị trí
119
Vô lê
110
Penalty
107
Chuyền ngắn
123
Tầm nhìn
122
Tạt bóng
117
Chuyền dài
125
Đá phạt
114
Sút xoáy
111
Rê bóng
116
Giữ bóng
123
Khéo léo
109
Thăng bằng
123
Phản ứng
113
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
100
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
110
Thể lực
121
Quyết đoán
121
Nhảy
112
Bình tĩnh
124
TM đổ người
33
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
35
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2012~2013 | Manchester United | |
1994~2011 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |