121
CM
P. Scholes
40
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Scholes
CM 121 CAM 121
|
16.11.1974
171cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
41
115
117
117
117
118
118
111
117
117
105
106
109
109
111
111
105
Tốc độ
108
Sút
117
Chuyền bóng
120
Rê bóng
117
Phòng thủ
98
Thể chất
115
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
114
Lực sút
124
Sút xa
125
Chọn vị trí
119
Vô lê
110
Penalty
107
Chuyền ngắn
123
Tầm nhìn
122
Tạt bóng
117
Chuyền dài
125
Đá phạt
114
Sút xoáy
111
Rê bóng
116
Giữ bóng
123
Khéo léo
109
Thăng bằng
123
Phản ứng
113
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
100
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
109
Sức mạnh
110
Thể lực
121
Quyết đoán
121
Nhảy
112
Bình tĩnh
124
TM đổ người
33
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
35
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
35
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Xem Paul Scholes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Manchester United
1994~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%