110
CAM
P. Scholes
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Scholes
CAM 110 CM 109
|
16.11.1974
171cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
104
106
105
105
106
107
97
105
105
88
87
91
91
94
94
88
Tốc độ
96
Sút
107
Chuyền bóng
107
Rê bóng
105
Phòng thủ
79
Thể chất
100
Tốc độ
97
Tăng tốc
96
Dứt điểm
106
Lực sút
110
Sút xa
110
Chọn vị trí
110
Vô lê
104
Penalty
92
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
100
Chuyền dài
112
Đá phạt
100
Sút xoáy
95
Rê bóng
103
Giữ bóng
112
Khéo léo
99
Thăng bằng
110
Phản ứng
101
Kèm người
75
Lấy bóng
79
Cắt bóng
86
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
93
Thể lực
110
Quyết đoán
109
Nhảy
97
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Nỗ lực đến cùng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Paul Scholes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Manchester United
1994~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%