115
CM
P. Scholes
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Paul Scholes
CM 115 CAM 115
|
16.11.1974
171cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
25
109
111
110
110
112
112
103
111
111
96
96
99
99
102
102
96
Tốc độ
102
Sút
112
Chuyền bóng
113
Rê bóng
110
Phòng thủ
88
Thể chất
107
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
110
Lực sút
117
Sút xa
118
Chọn vị trí
114
Vô lê
105
Penalty
100
Chuyền ngắn
116
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
109
Chuyền dài
118
Đá phạt
106
Sút xoáy
105
Rê bóng
109
Giữ bóng
116
Khéo léo
105
Thăng bằng
114
Phản ứng
108
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
92
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
102
Thể lực
114
Quyết đoán
113
Nhảy
104
Bình tĩnh
117
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Paul Scholes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2012~2013 Manchester United
1994~2011 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%