114
CF
R. Baggio
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roberto Baggio
CF
114
CAM
114
174cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
5
Level
25
108
111
111
111
103
111
83
110
110
72
72
81
81
86
86
72
Tốc độ
109
Sút
111
Chuyền bóng
108
Rê bóng
115
Phòng thủ
55
Thể chất
91
Tốc độ
107
Tăng tốc
113
Dứt điểm
115
Lực sút
107
Sút xa
107
Chọn vị trí
111
Vô lê
106
Penalty
115
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
107
Chuyền dài
105
Đá phạt
112
Sút xoáy
114
Rê bóng
118
Giữ bóng
114
Khéo léo
115
Thăng bằng
113
Phản ứng
109
Kèm người
54
Lấy bóng
52
Cắt bóng
50
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
94
Thể lực
93
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
118
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2000~2004 | ||
1998~2000 | Inter Milan | |
1997~1998 | Bologna | |
1995~1997 | AC Milan | |
1990~1995 | Juventus F.C | |
1985~1990 | Fiorentina | |
1982~1985 | 비첸자 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |