87
LM
A. Musa
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ahmed Musa
LM 87 ST 82
|
|
14.10.1992
170cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
79
82
84
84
75
82
56
84
84
45
45
58
58
63
63
45
Tốc độ
98
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
85
Phòng thủ
30
Thể chất
63
Tốc độ
96
Tăng tốc
101
Dứt điểm
80
Lực sút
73
Sút xa
72
Chọn vị trí
86
Vô lê
65
Penalty
72
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
82
Chuyền dài
80
Đá phạt
56
Sút xoáy
64
Rê bóng
86
Giữ bóng
83
Khéo léo
87
Thăng bằng
86
Phản ứng
83
Kèm người
28
Lấy bóng
27
Cắt bóng
24
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
56
Thể lực
94
Quyết đoán
43
Nhảy
75
Bình tĩnh
81
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ahmed Musa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Demir Grup Sivasspor
2022~2024 Demir Grup Sivasspor
2021~ VavaCars Fatih Karagumruk SK
2021~2022 VavaCars Fatih Karagumruk SK
2018~2018 PFC CSKA Moscow
2018~2020 Al Nassr
2016~2018 Leicester City
2012~2016 PFC CSKA Moscow
2010~2010 카노 필러스 FC
2010~2012 VVV-벤로
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%