73
ST
Arthur Cabral
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
A. Cabral
ST 73
|
|
25.04.1998
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
70
68
65
65
60
66
47
64
64
44
45
45
45
47
47
44
Tốc độ
64
Sút
69
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
28
Thể chất
69
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
73
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
71
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
44
Chuyền dài
49
Đá phạt
42
Sút xoáy
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Phản ứng
69
Kèm người
24
Lấy bóng
24
Cắt bóng
21
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Quyết đoán
54
Nhảy
81
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem A. Cabral mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%