73
ST
Arthur Cabral
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
A. Cabral
ST
73
186cm
|
89kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
15
70
68
65
65
60
66
47
64
64
44
45
45
45
47
47
44
Tốc độ
64
Sút
69
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
28
Thể chất
69
Tốc độ
65
Tăng tốc
64
Dứt điểm
73
Lực sút
69
Sút xa
64
Chọn vị trí
71
Vô lê
70
Penalty
66
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
44
Chuyền dài
49
Đá phạt
42
Sút xoáy
56
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Phản ứng
69
Kèm người
24
Lấy bóng
24
Cắt bóng
21
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
77
Thể lực
65
Quyết đoán
54
Nhảy
81
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |