69
LM
A. Boupendza
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aaron Boupendza
LM 69 LW 70 ST 70
|
|
07.08.1996
180cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
13
67
67
67
67
59
66
44
66
66
39
39
44
44
47
47
39
Tốc độ
75
Sút
68
Chuyền bóng
58
Rê bóng
70
Phòng thủ
23
Thể chất
65
Tốc độ
75
Tăng tốc
77
Dứt điểm
69
Lực sút
72
Sút xa
66
Chọn vị trí
68
Vô lê
67
Penalty
63
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
56
Chuyền dài
55
Đá phạt
64
Sút xoáy
67
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Khéo léo
78
Thăng bằng
66
Phản ứng
63
Kèm người
19
Lấy bóng
21
Cắt bóng
17
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Quyết đoán
57
Nhảy
74
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
12
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Aaron Boupendza mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%