68
LB
Adrià Pedrosa
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Adrià Pedrosa
LB 68 LWB 69
|
|
13.05.1998
176cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
15
60
63
65
65
63
64
63
66
66
61
61
65
65
66
66
61
Tốc độ
79
Sút
53
Chuyền bóng
60
Rê bóng
69
Phòng thủ
61
Thể chất
64
Tốc độ
79
Tăng tốc
80
Dứt điểm
54
Lực sút
56
Sút xa
51
Chọn vị trí
62
Vô lê
51
Penalty
40
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
64
Chuyền dài
57
Đá phạt
35
Sút xoáy
65
Rê bóng
72
Giữ bóng
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Phản ứng
64
Kèm người
61
Lấy bóng
63
Cắt bóng
62
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
56
Thể lực
79
Quyết đoán
69
Nhảy
68
Bình tĩnh
64
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Adrià Pedrosa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%