70
CB
A. Hegazi
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ahmed Hegazi
CB
70
193cm
|
96kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
16
40
40
38
38
51
43
63
43
43
67
67
58
58
55
55
67
Tốc độ
40
Sút
17
Chuyền bóng
43
Rê bóng
48
Phòng thủ
67
Thể chất
70
Tốc độ
42
Tăng tốc
39
Dứt điểm
15
Lực sút
24
Sút xa
13
Chọn vị trí
17
Vô lê
20
Penalty
26
Chuyền ngắn
59
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
18
Chuyền dài
64
Đá phạt
25
Sút xoáy
31
Rê bóng
47
Giữ bóng
53
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Phản ứng
70
Kèm người
63
Lấy bóng
68
Cắt bóng
70
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
76
Thể lực
64
Quyết đoán
67
Nhảy
66
Bình tĩnh
53
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
4
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |