69
LM
A. Afif
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Akram Afif
LM 69 CF 68 CAM 68
|
18.11.1996
176cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
13
62
65
66
66
60
65
46
66
66
37
36
47
47
50
50
37
Tốc độ
77
Sút
63
Chuyền bóng
63
Rê bóng
68
Phòng thủ
28
Thể chất
47
Tốc độ
77
Tăng tốc
77
Dứt điểm
65
Lực sút
62
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
63
Penalty
67
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
63
Chuyền dài
62
Đá phạt
56
Sút xoáy
68
Rê bóng
70
Giữ bóng
66
Khéo léo
72
Thăng bằng
64
Phản ứng
60
Kèm người
24
Lấy bóng
32
Cắt bóng
24
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
45
Thể lực
64
Quyết đoán
32
Nhảy
56
Bình tĩnh
69
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Akram Afif mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%