68
LM
A. Velasco
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Velasco
LM
68
LW
69
CAM
68
167cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
13
61
65
66
66
62
65
55
65
65
50
50
56
56
58
58
50
Tốc độ
73
Sút
60
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
46
Thể chất
53
Tốc độ
70
Tăng tốc
77
Dứt điểm
59
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
62
Vô lê
52
Penalty
49
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
62
Chuyền dài
57
Đá phạt
59
Sút xoáy
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Phản ứng
63
Kèm người
40
Lấy bóng
53
Cắt bóng
46
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Quyết đoán
56
Nhảy
61
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |