68
LM
A. Velasco
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alan Velasco
LM 68 LW 69 CAM 68
|
|
27.07.2002
167cm
|
63kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
13
61
65
66
66
62
65
55
65
65
50
50
56
56
58
58
50
Tốc độ
73
Sút
60
Chuyền bóng
62
Rê bóng
70
Phòng thủ
46
Thể chất
53
Tốc độ
70
Tăng tốc
77
Dứt điểm
59
Lực sút
64
Sút xa
64
Chọn vị trí
62
Vô lê
52
Penalty
49
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
62
Chuyền dài
57
Đá phạt
59
Sút xoáy
66
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Khéo léo
80
Thăng bằng
79
Phản ứng
63
Kèm người
40
Lấy bóng
53
Cắt bóng
46
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
46
Thể lực
65
Quyết đoán
56
Nhảy
61
Bình tĩnh
71
TM đổ người
7
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alan Velasco mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%