68
CAM
Álex Fernández
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Álex Fernández
CAM 68 CM 70 CDM 66
|
|
15.10.1992
182cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
59
62
63
63
67
65
63
63
63
57
58
60
60
61
61
57
Tốc độ
45
Sút
61
Chuyền bóng
69
Rê bóng
62
Phòng thủ
58
Thể chất
54
Tốc độ
39
Tăng tốc
53
Dứt điểm
60
Lực sút
59
Sút xa
67
Chọn vị trí
66
Vô lê
39
Penalty
74
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
66
Sút xoáy
71
Rê bóng
58
Giữ bóng
68
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Phản ứng
68
Kèm người
59
Lấy bóng
63
Cắt bóng
56
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
49
Thể lực
65
Quyết đoán
55
Nhảy
54
Bình tĩnh
67
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Álex Fernández mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%