71
LW
A. Vega
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Vega
LW
71
ST
69
LM
70
173cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
66
68
68
68
63
69
48
67
67
41
41
45
45
49
49
41
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
66
Rê bóng
71
Phòng thủ
28
Thể chất
64
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
67
Lực sút
71
Sút xa
72
Chọn vị trí
66
Vô lê
57
Penalty
58
Chuyền ngắn
65
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
61
Chuyền dài
64
Đá phạt
66
Sút xoáy
64
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Phản ứng
64
Kèm người
39
Lấy bóng
16
Cắt bóng
23
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Quyết đoán
56
Nhảy
72
Bình tĩnh
66
TM đổ người
4
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Club Deportivo Guadalajara | |
2016~2018 | toluca |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |