69
CM
A. Christiansen
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anders Christiansen
CM 69 CAM 69
|
|
08.06.1990
175cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
64
65
65
65
66
66
64
65
65
60
61
62
62
63
63
60
Tốc độ
61
Sút
65
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
58
Thể chất
64
Tốc độ
59
Tăng tốc
65
Dứt điểm
65
Lực sút
65
Sút xa
68
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
63
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
59
Chuyền dài
67
Đá phạt
62
Sút xoáy
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
56
Lấy bóng
58
Cắt bóng
63
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
66
TM đổ người
15
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Anders Christiansen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Malmo FF
2018~2018 AA Ghent
2016~2018 Malmo FF
2015~2016 키에보 베로나
2012~2015 FC Norshellan
2008~2012
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%