69
CM
A. Christiansen
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anders Christiansen
CM
69
CAM
69
175cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
15
64
65
65
65
66
66
64
65
65
60
61
62
62
63
63
60
Tốc độ
61
Sút
65
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
58
Thể chất
64
Tốc độ
59
Tăng tốc
65
Dứt điểm
65
Lực sút
65
Sút xa
68
Chọn vị trí
66
Vô lê
59
Penalty
63
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
59
Chuyền dài
67
Đá phạt
62
Sút xoáy
62
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
75
Phản ứng
68
Kèm người
56
Lấy bóng
58
Cắt bóng
63
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
57
Thể lực
72
Quyết đoán
73
Nhảy
65
Bình tĩnh
66
TM đổ người
15
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2018~ | Malmo FF | |
2018~2018 | AA Ghent | |
2016~2018 | Malmo FF | |
2015~2016 | 키에보 베로나 | |
2012~2015 | FC Norshellan | |
2008~2012 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |