68
GK
A. Moris
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Anthony Moris
GK 68
|
|
29.04.1990
186cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
65
30
32
30
30
37
35
33
33
33
28
28
27
27
28
28
28
TM Đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
68
Tốc độ
43
TM chọn vị trí
65
Tốc độ
44
Tăng tốc
42
Dứt điểm
11
Lực sút
54
Sút xa
15
Chọn vị trí
16
Vô lê
12
Penalty
26
Chuyền ngắn
42
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
19
Chuyền dài
57
Đá phạt
14
Sút xoáy
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
32
Khéo léo
42
Thăng bằng
45
Phản ứng
63
Kèm người
20
Lấy bóng
14
Cắt bóng
17
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
18
Sức mạnh
63
Thể lực
29
Quyết đoán
23
Nhảy
61
Bình tĩnh
34
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
72
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
65
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Anthony Moris mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%