55
LWB
H. Boyes
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Boyes
LWB 55 LB 54
|
|
02.11.2001
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
14
44
48
50
50
48
49
49
51
51
47
47
51
51
52
52
47
Tốc độ
61
Sút
39
Chuyền bóng
46
Rê bóng
55
Phòng thủ
49
Thể chất
46
Tốc độ
66
Tăng tốc
57
Dứt điểm
39
Lực sút
42
Sút xa
41
Chọn vị trí
40
Vô lê
29
Penalty
28
Chuyền ngắn
48
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
51
Chuyền dài
43
Đá phạt
26
Sút xoáy
53
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Phản ứng
48
Kèm người
49
Lấy bóng
55
Cắt bóng
48
Đánh đầu
33
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
42
Thể lực
58
Quyết đoán
43
Nhảy
38
Bình tĩnh
48
TM đổ người
12
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Boyes mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%