69
CB
B. Chardonnet
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Brendan Chardonnet
CB 69
|
|
22.12.1994
181cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
51
49
48
48
54
49
63
50
50
66
67
60
60
59
59
66
Tốc độ
43
Sút
41
Chuyền bóng
48
Rê bóng
52
Phòng thủ
67
Thể chất
67
Tốc độ
44
Tăng tốc
42
Dứt điểm
41
Lực sút
44
Sút xa
32
Chọn vị trí
45
Vô lê
38
Penalty
64
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
34
Tạt bóng
41
Chuyền dài
57
Đá phạt
32
Sút xoáy
34
Rê bóng
47
Giữ bóng
59
Khéo léo
49
Thăng bằng
63
Phản ứng
66
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
68
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Quyết đoán
65
Nhảy
70
Bình tĩnh
60
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Brendan Chardonnet mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%