72
CM
B. Heynen
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bryan Heynen
CM 72 CDM 71
|
|
06.02.1997
183cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
15
65
66
65
65
69
67
68
66
66
64
64
65
65
66
66
64
Tốc độ
55
Sút
65
Chuyền bóng
67
Rê bóng
66
Phòng thủ
64
Thể chất
68
Tốc độ
57
Tăng tốc
54
Dứt điểm
66
Lực sút
67
Sút xa
63
Chọn vị trí
67
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
60
Chuyền dài
68
Đá phạt
61
Sút xoáy
66
Rê bóng
65
Giữ bóng
70
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Phản ứng
73
Kèm người
68
Lấy bóng
66
Cắt bóng
64
Đánh đầu
60
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Quyết đoán
68
Nhảy
63
Bình tĩnh
73
TM đổ người
7
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Bryan Heynen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%