72
CB
C. Lukeba
6
16
54
57
57
57
63
59
68
60
60
69
69
67
67
67
67
69
Tốc độ
66
Sút
38
Chuyền bóng
60
Rê bóng
64
Phòng thủ
70
Thể chất
68
Tốc độ
68
Tăng tốc
64
Dứt điểm
37
Lực sút
49
Sút xa
34
Chọn vị trí
40
Vô lê
38
Penalty
35
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
53
Chuyền dài
65
Đá phạt
24
Sút xoáy
49
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Phản ứng
71
Kèm người
70
Lấy bóng
73
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
70
Thể lực
68
Quyết đoán
66
Nhảy
74
Bình tĩnh
72
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RB Leipzig | |
2021~ | Olympique Lyon | |
2021~2023 | Olympique Lyon |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |