66
LB
Carlos Neva
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Neva
LB 66 LWB 66 LM 62
|
|
12.06.1996
174cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
2
Level
12
55
56
58
58
56
56
59
59
59
60
60
63
63
63
63
60
Tốc độ
66
Sút
44
Chuyền bóng
53
Rê bóng
62
Phòng thủ
61
Thể chất
59
Tốc độ
66
Tăng tốc
68
Dứt điểm
41
Lực sút
56
Sút xa
43
Chọn vị trí
59
Vô lê
31
Penalty
41
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
44
Tạt bóng
63
Chuyền dài
47
Đá phạt
30
Sút xoáy
47
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Phản ứng
60
Kèm người
62
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
53
Thể lực
70
Quyết đoán
60
Nhảy
64
Bình tĩnh
57
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Carlos Neva mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%