70
CB
C. Montes
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
César Montes
CB
70
191cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
54
54
53
53
60
56
65
55
55
67
68
62
62
60
60
67
Tốc độ
51
Sút
40
Chuyền bóng
55
Rê bóng
58
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
48
Tăng tốc
55
Dứt điểm
42
Lực sút
48
Sút xa
31
Chọn vị trí
49
Vô lê
29
Penalty
42
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
36
Chuyền dài
65
Đá phạt
31
Sút xoáy
55
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
45
Phản ứng
67
Kèm người
68
Lấy bóng
69
Cắt bóng
67
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Quyết đoán
69
Nhảy
76
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
4
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | UD Almeria | |
2023~2023 | RCD Espanyol | |
2015~ | CF Monterrey | |
2015~2023 | CF Monterrey |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |