63
CM
C. Hourihane
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Conor Hourihane
CM 63 CDM 62
|
|
02.02.1991
180cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
56
57
57
57
60
59
59
58
58
56
56
57
57
58
58
56
Tốc độ
45
Sút
58
Chuyền bóng
62
Rê bóng
58
Phòng thủ
55
Thể chất
59
Tốc độ
43
Tăng tốc
48
Dứt điểm
56
Lực sút
62
Sút xa
63
Chọn vị trí
56
Vô lê
53
Penalty
56
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
62
Chuyền dài
62
Đá phạt
64
Sút xoáy
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Phản ứng
62
Kèm người
53
Lấy bóng
58
Cắt bóng
59
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
56
Thể lực
64
Quyết đoán
62
Nhảy
54
Bình tĩnh
62
TM đổ người
8
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Conor Hourihane mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%