69
LM
C. Goodwin
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Craig Goodwin
LM 69 RM 69
|
|
16.12.1991
180cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
13
64
65
66
66
63
65
59
66
66
56
56
60
60
62
62
56
Tốc độ
74
Sút
65
Chuyền bóng
65
Rê bóng
63
Phòng thủ
51
Thể chất
67
Tốc độ
74
Tăng tốc
74
Dứt điểm
67
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
66
Vô lê
62
Penalty
69
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
70
Chuyền dài
63
Đá phạt
67
Sút xoáy
63
Rê bóng
61
Giữ bóng
64
Khéo léo
73
Thăng bằng
70
Phản ứng
66
Kèm người
51
Lấy bóng
53
Cắt bóng
52
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Quyết đoán
58
Nhảy
72
Bình tĩnh
67
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Craig Goodwin mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%