68
CAM
D. de Wit
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dani de Wit
CAM 68 CM 70
|
|
28.01.1998
183cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
67
65
63
63
67
65
67
64
64
66
67
63
63
63
63
66
Tốc độ
49
Sút
67
Chuyền bóng
63
Rê bóng
61
Phòng thủ
63
Thể chất
77
Tốc độ
42
Tăng tốc
58
Dứt điểm
68
Lực sút
70
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
59
Penalty
61
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
54
Chuyền dài
67
Đá phạt
46
Sút xoáy
48
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Phản ứng
71
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
58
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
73
Thể lực
83
Quyết đoán
81
Nhảy
72
Bình tĩnh
68
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Dani de Wit mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%