73
RB
D. Muñoz
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Muñoz
RB 73
|
|
26.05.1996
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
66
66
67
67
67
66
69
68
68
70
69
70
70
70
70
70
Tốc độ
76
Sút
60
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
68
Thể chất
72
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
64
Lực sút
62
Sút xa
49
Chọn vị trí
65
Vô lê
65
Penalty
54
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
67
Đá phạt
33
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
67
Kèm người
65
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
69
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daniel Muñoz mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%