73
RB
D. Muñoz
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniel Muñoz
RB
73
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
16
66
66
67
67
67
66
69
68
68
70
69
70
70
70
70
70
Tốc độ
76
Sút
60
Chuyền bóng
64
Rê bóng
68
Phòng thủ
68
Thể chất
72
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
64
Lực sút
62
Sút xa
49
Chọn vị trí
65
Vô lê
65
Penalty
54
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
66
Chuyền dài
67
Đá phạt
33
Sút xoáy
58
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
66
Phản ứng
67
Kèm người
65
Lấy bóng
71
Cắt bóng
70
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
70
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
69
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |