66
ST
D. Vanzeir
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dante Vanzeir
ST
66
175cm
|
77kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
4
5
Level
12
63
63
63
63
57
62
46
63
63
42
42
47
47
50
50
42
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
57
Rê bóng
63
Phòng thủ
30
Thể chất
62
Tốc độ
71
Tăng tốc
77
Dứt điểm
64
Lực sút
65
Sút xa
62
Chọn vị trí
64
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
60
Chuyền dài
50
Đá phạt
51
Sút xoáy
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Phản ứng
63
Kèm người
33
Lấy bóng
20
Cắt bóng
32
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Quyết đoán
57
Nhảy
71
Bình tĩnh
64
TM đổ người
5
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
8
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |