69
CM
D. Nagbe
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Darlington Nagbe
CM 69 CDM 67
|
|
19.07.1990
175cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
15
62
64
63
63
66
66
64
64
64
59
59
61
61
62
62
59
Tốc độ
65
Sút
59
Chuyền bóng
63
Rê bóng
69
Phòng thủ
56
Thể chất
65
Tốc độ
65
Tăng tốc
65
Dứt điểm
57
Lực sút
66
Sút xa
60
Chọn vị trí
54
Vô lê
71
Penalty
55
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
44
Chuyền dài
67
Đá phạt
61
Sút xoáy
65
Rê bóng
68
Giữ bóng
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
71
Phản ứng
69
Kèm người
59
Lấy bóng
57
Cắt bóng
57
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
65
Thể lực
76
Quyết đoán
53
Nhảy
65
Bình tĩnh
74
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Darlington Nagbe mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%