65
CM
D. Turnbull
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
David Turnbull
CM 65 CAM 65
|
|
10.07.1999
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
11
59
61
61
61
62
62
57
61
61
51
51
54
54
56
56
51
Tốc độ
49
Sút
65
Chuyền bóng
65
Rê bóng
61
Phòng thủ
51
Thể chất
52
Tốc độ
49
Tăng tốc
51
Dứt điểm
63
Lực sút
68
Sút xa
71
Chọn vị trí
61
Vô lê
57
Penalty
65
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
63
Sút xoáy
66
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Phản ứng
55
Kèm người
52
Lấy bóng
53
Cắt bóng
57
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
58
Thể lực
55
Quyết đoán
36
Nhảy
51
Bình tĩnh
68
TM đổ người
3
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
3
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem David Turnbull mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%