66
CB
D. Khocholava
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davit Khocholava
CB 66
|
|
08.02.1993
192cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
13
51
49
47
47
54
49
60
49
49
63
63
57
57
56
56
63
Tốc độ
46
Sút
42
Chuyền bóng
49
Rê bóng
48
Phòng thủ
61
Thể chất
69
Tốc độ
48
Tăng tốc
45
Dứt điểm
36
Lực sút
62
Sút xa
38
Chọn vị trí
49
Vô lê
32
Penalty
42
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
39
Chuyền dài
60
Đá phạt
33
Sút xoáy
41
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
57
Phản ứng
63
Kèm người
63
Lấy bóng
61
Cắt bóng
63
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Davit Khocholava mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%