66
CB
D. Khocholava
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davit Khocholava
CB
66
192cm
|
91kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
13
51
49
47
47
54
49
60
49
49
63
63
57
57
56
56
63
Tốc độ
46
Sút
42
Chuyền bóng
49
Rê bóng
48
Phòng thủ
61
Thể chất
69
Tốc độ
48
Tăng tốc
45
Dứt điểm
36
Lực sút
62
Sút xa
38
Chọn vị trí
49
Vô lê
32
Penalty
42
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
40
Tạt bóng
39
Chuyền dài
60
Đá phạt
33
Sút xoáy
41
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Khéo léo
48
Thăng bằng
57
Phản ứng
63
Kèm người
63
Lấy bóng
61
Cắt bóng
63
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
74
Thể lực
61
Quyết đoán
71
Nhảy
67
Bình tĩnh
59
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
6
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |