![](/client/img/card/default.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/22000/21370.png?t=20220221)
61
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1776.png?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
5
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club523.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Denis Will Poha
CM
61
CDM
62
173cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
13
55
56
57
57
58
57
59
58
58
58
57
59
59
60
60
58
Tốc độ
64
Sút
52
Chuyền bóng
57
Rê bóng
59
Phòng thủ
57
Thể chất
64
Tốc độ
61
Tăng tốc
68
Dứt điểm
48
Lực sút
60
Sút xa
57
Chọn vị trí
55
Vô lê
43
Penalty
54
Chuyền ngắn
61
Tầm nhìn
54
Tạt bóng
56
Chuyền dài
59
Đá phạt
58
Sút xoáy
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
59
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Phản ứng
54
Kèm người
58
Lấy bóng
57
Cắt bóng
62
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
62
Thể lực
72
Quyết đoán
62
Nhảy
67
Bình tĩnh
56
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |