68
CAM
D. Mihailovic
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Djordje Mihailovic
CAM 68 CM 68
|
|
10.11.1998
178cm
|
69kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
16
63
65
65
65
65
65
60
66
66
54
54
58
58
60
60
54
Tốc độ
64
Sút
62
Chuyền bóng
66
Rê bóng
65
Phòng thủ
53
Thể chất
59
Tốc độ
62
Tăng tốc
67
Dứt điểm
64
Lực sút
67
Sút xa
60
Chọn vị trí
64
Vô lê
57
Penalty
49
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
57
Sút xoáy
65
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
68
Kèm người
60
Lấy bóng
52
Cắt bóng
56
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
55
Thể lực
76
Quyết đoán
53
Nhảy
56
Bình tĩnh
65
TM đổ người
13
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
6
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Djordje Mihailovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%